Nước Bị Nhiễm Sắt? Làm Thế Nào Để Loại Bỏ Sắt Ra Khỏi Nguồn Nước?

 

Sắt trong nước có thể gây nhiều vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng sinh hoạt và sức khỏe. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý nước nhiễm sắt là rất cần thiết. Dưới đây là thông tin chi tiết.
 

 

1. Nước nhiễm sắt là gì?

 

Nước nhiễm sắt là nước chứa hàm lượng sắt vượt quá mức cho phép (0.3 mg/L theo QCVN 01-1:2018/BYT). Sắt trong nước có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau.
 

1.1. Các dạng sắt trong nước

 
  • Sắt hòa tan (Fe²⁺): Không màu, thường có trong nước ngầm.
 
  • Sắt kết tủa (Fe³⁺): Có màu vàng nâu, xuất hiện khi nước tiếp xúc với không khí.
 
  • Sắt liên kết hữu cơ: Khó loại bỏ, kết hợp với chất hữu cơ trong nước.
 
  • Sắt liên kết với vi khuẩn: Hình thành màng sinh học, thường gây mùi khó chịu.
 
 

2. Dấu hiệu nhận biết nước nhiễm sắt

 
  • Nước có màu vàng, nâu đỏ hoặc đục khi để lâu.
 
  • Xuất hiện váng màu vàng nâu trên bề mặt nước.
 
  • Nước có mùi tanh kim loại khó chịu.
 
  • Vết ố vàng trên quần áo, thiết bị vệ sinh và bát đĩa.
 
  • Cặn sắt bám trên đường ống, bồn chứa và vòi nước.
 
 

3. Tác hại của nước nhiễm sắt

 

3.1. Đối với sức khỏe

 
  • Gây rối loạn tiêu hóa khi sử dụng trong thời gian dài.
 
  • Tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
 

3.2. Đối với sinh hoạt và thiết bị

 
  • Làm hỏng thiết bị gia dụng như máy giặt, bình nóng lạnh.
 
  • Ảnh hưởng đến chất lượng giặt đồ, gây ố vàng.
 
  • Làm giảm tuổi thọ các vật dụng trong gia đình.
 

3.3. Đối với hệ thống dẫn nước

 
  • Tích tụ cặn sắt gây tắc nghẽn đường ống.
 
  • Tăng chi phí bảo trì và sửa chữa hệ thống cấp nước.
 
 

4. Phương pháp loại bỏ sắt ra khỏi nguồn nước

 

Nước nhiễm sắt gây ra nhiều tác hại, do đó, việc áp dụng phương pháp xử lý đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là các phương pháp loại bỏ sắt phổ biến, cùng với cách hoạt động và ưu điểm của từng phương pháp.
 

 

4.1. Phương pháp làm thoáng khí (Aeration)

 

Nguyên lý hoạt động:
 

  • Tăng cường tiếp xúc giữa nước và oxy trong không khí.
 
  • Oxy hóa sắt hòa tan (Fe²⁺) thành sắt kết tủa (Fe³⁺) và dễ dàng loại bỏ qua các bước lọc hoặc lắng.
 

Quy trình:
 

  • Nước được bơm lên bể làm thoáng có lắp quạt gió hoặc ống phân phối khí.
 
  • Sắt hòa tan bị oxy hóa và tạo thành kết tủa dạng hạt.
 
  • Lọc cặn sắt bằng bể lọc cát hoặc các vật liệu lọc chuyên dụng.
 

Ưu điểm:
 

  • Đơn giản, chi phí thấp.
 
  • Không sử dụng hóa chất, an toàn với môi trường.
 

Nhược điểm:
 

  • Hiệu quả thấp với nước chứa hàm lượng sắt cao hoặc nước nhiễm sắt hữu cơ.
 
 

4.2. Sử dụng bể lọc vật liệu chuyên dụng

 

Nguyên lý hoạt động:
 

  • Dùng các loại vật liệu lọc có khả năng hấp thụ hoặc xúc tác oxy hóa sắt trong nước.
 
  • Các hạt sắt kết tủa sẽ được giữ lại trong lớp vật liệu lọc.
 

Các vật liệu lọc phổ biến:
 

  • Hạt Birm: Loại bỏ sắt và mangan hiệu quả mà không cần sử dụng hóa chất.
 
  • Cát mangan: Có khả năng oxy hóa và loại bỏ sắt, mangan.
 
  • Hạt Filox: Cao cấp hơn, xử lý đồng thời sắt, mangan và hydrogen sulfide.
 
  • Than hoạt tính: Hấp thụ các tạp chất hữu cơ, mùi tanh do vi khuẩn sắt.
 

Ưu điểm:
 

  • Hiệu quả cao, xử lý đồng thời nhiều tạp chất.
 
  • Tuổi thọ vật liệu dài, chi phí bảo trì thấp.
 

Nhược điểm:
 

  • Cần rửa ngược định kỳ để duy trì hiệu suất lọc.
 
  • Không phù hợp nếu nước nhiễm sắt hữu cơ cao.
 
 

4.3. Phương pháp lọc RO (Reverse Osmosis)

 

Nguyên lý hoạt động:
 

  • Màng lọc RO có kích thước lỗ siêu nhỏ, chỉ cho nước tinh khiết đi qua, giữ lại tất cả các tạp chất, bao gồm sắt.
 

Quy trình:
 

  • Nước được bơm qua màng RO dưới áp suất cao.
 
  • Các tạp chất, kim loại nặng, và sắt bị giữ lại trong màng lọc.
 

Ưu điểm:
 

  • Loại bỏ hoàn toàn sắt, mangan và các tạp chất khác.
 
  • Đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn tinh khiết.
 

Nhược điểm:
 

  • Chi phí lắp đặt và bảo trì cao.
 
  • Hao phí nước (30-50% nước thải).

4.5. Phương pháp hóa học

 

Nguyên lý hoạt động:
 

  • Dùng các hóa chất oxy hóa mạnh như clo, ozone, hoặc hydrogen peroxide để chuyển sắt hòa tan thành dạng kết tủa.
 

Quy trình:
 

  • Bơm hóa chất vào nước để oxy hóa sắt.
 
  • Nước được lắng cặn và lọc để loại bỏ sắt kết tủa.
 

Ưu điểm:
 

  • Hiệu quả cao, xử lý nước nhiễm sắt ở mức độ lớn.
 
  • Tốc độ xử lý nhanh, phù hợp cho công nghiệp.
 

Nhược điểm:
 

  • Cần kiểm soát liều lượng hóa chất chặt chẽ.
 
  • Chi phí vận hành và nguy cơ ô nhiễm thứ cấp.
 
 

4.6. Hệ thống xử lý tích hợp

 

Nguyên lý hoạt động:
 

  • Kết hợp nhiều bước xử lý như làm thoáng, hóa học, và lọc để đạt hiệu quả cao nhất.
 

Cấu hình hệ thống:
 

  • Làm thoáng khí để oxy hóa sơ bộ sắt hòa tan.
 
  • Sử dụng bể lắng để loại bỏ phần lớn kết tủa.
 
  • Lọc qua các lớp vật liệu như cát mangan, than hoạt tính hoặc hạt Birm.
 

Ưu điểm:
 

  • Hiệu quả toàn diện, xử lý cả nước nhiễm sắt nặng.
 
  • Giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất.
 

Nhược điểm:
 

  • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và vận hành cao.
 
  • Chi phí đầu tư ban đầu lớn.
 

5. Lựa chọn phương pháp phù hợp

 
  • Hàm lượng sắt thấp (< 1 mg/L): Có thể dùng bể lọc vật liệu hoặc hệ thống làm thoáng đơn giản.
 
  • Hàm lượng sắt trung bình (1-5 mg/L): Kết hợp làm thoáng khí và lọc bằng vật liệu chuyên dụng như hạt Birm hoặc cát mangan.
 
  • Hàm lượng sắt cao (> 5 mg/L): Sử dụng hệ thống tích hợp hoặc các phương pháp hóa học.
 
  • Nước nhiễm sắt hữu cơ: Cần dùng than hoạt tính hoặc màng RO.
 
 
 

6. Lưu ý khi xử lý nước nhiễm sắt

 
  • Kiểm tra kỹ nguồn nước để xác định hàm lượng sắt và các tạp chất khác.
 
  • Lựa chọn thiết bị và vật liệu từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu quả và độ bền.
 
  • Thực hiện bảo trì, rửa ngược và thay thế vật liệu lọc định kỳ.
 
  • Kết hợp nhiều phương pháp để xử lý hiệu quả trong trường hợp nước nhiễm sắt nặng.
 

Việc áp dụng đúng phương pháp xử lý không chỉ giúp loại bỏ sắt hiệu quả mà còn đảm bảo nguồn nước an toàn cho sinh hoạt và sản xuất. Nếu bạn cần giải pháp xử lý nước nhiễm sắt, hãy liên hệ với Reechem để được tư vấn chi tiết.
 

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 

Mọi thông tin cần tư vấn quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua:
 

CÔNG TY TNHH REECHEM
 

Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà Lighthouse, 1254 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.Hòa Cường Nam, Q.Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
 

Điện thoại: 0236 391 88 68 / Hotline (zalo): 0789 086 626
 

Email: info@reechem.com.vn
 

Website: reechem.com.vn
 

Có thể bạn quan tâm
Dấu hiệu cần bảo trì hệ thống lọc nước công nghiệp Dấu hiệu cần bảo trì hệ thống lọc nước công nghiệp
Phương pháp xử lý cặn cho Chiller (hệ thống giải nhiệt tuần hoàn kín) Phương pháp xử lý cặn cho Chiller (hệ thống giải nhiệt tuần hoàn kín)
Các vấn đề thường gặp khi vận hành Tháp giải nhiệt Các vấn đề thường gặp khi vận hành Tháp giải nhiệt
Hệ thống xử lý nước cấp lò hơi là gì và hoạt động như thế nào? Hệ thống xử lý nước cấp lò hơi là gì và hoạt động như thế nào?
Ý kiến bạn đọc: