
Hệ thống làm mền nước cứng
Nước cứng chứa các khoáng chất như canxi, sắt và magie, có thể gây ra cặn bám trên thiết bị, vòi nước, gây tắc nghẽn đường ống và giảm tuổi thọ của các thiết bị gia dụng. Hệ thống làm mềm nước là giải pháp tối ưu giúp loại bỏ các khoáng chất gây hại này, mang lại nguồn nước sạch và an toàn hơn cho sinh hoạt và sản xuất.
Lắp đặt hệ thống làm mềm nước.
Lợi ích khi lắp đặt hệ thống làm mềm nước
- Ngăn ngừa tích tụ cặn canxi, magie, kéo dài tuổi thọ thiết bị
- Bảo vệ đường ống, tránh tắc nghẽn hoặc rò rỉ
- Giảm hóa đơn điện nước nhờ thiết bị hoạt động hiệu quả hơn
- Tóc mềm mượt hơn, da ít bị khô rát hơn
- Quần áo sạch hơn, ít phai màu sau khi giặt
- Ly, chén, bát đĩa sạch bóng, không còn vết đốm trắng
- Nước uống trong hơn, dễ chịu hơn
Hệ thống làm mềm nước hoạt động như thế nào?
Phần lớn các thiết bị làm mềm nước hiện nay sử dụng công nghệ trao đổi ion. Nước cứng đi qua bể lọc chứa hạt nhựa trao đổi ion, các hạt này sẽ hút các ion canxi, magie và thay thế bằng ion natri (hoặc kali). Sau một thời gian, khi hạt nhựa bão hòa khoáng chất, hệ thống sẽ tái sinh bằng dung dịch muối để khôi phục khả năng trao đổi ion.
Các hệ thống làm mềm nước phổ biến
1. Hệ thống làm mềm nước bằng hạt nhựa trao đổi ion
-
Nguyên lý hoạt động: Dùng hạt nhựa cation (resin) để trao đổi ion canxi, magie trong nước với ion natri (Na⁺).
-
Ứng dụng: Rộng rãi trong dân dụng (gia đình), công nghiệp (lò hơi, hệ thống làm lạnh).
-
Ưu điểm:
-
Hiệu quả cao trong làm mềm nước.
-
Có thể hoàn nguyên bằng muối (NaCl) để tái sử dụng.
-
-
Nhược điểm:
-
Cần bổ sung muối định kỳ.
-
Không lọc được vi khuẩn hoặc kim loại nặng.
-
2. Hệ thống làm mềm nước RO (Reverse Osmosis - Thẩm thấu ngược)
-
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng màng RO để loại bỏ hầu hết các ion, tạp chất, vi khuẩn khỏi nước.
-
Ứng dụng: Dùng trong hộ gia đình, phòng thí nghiệm, sản xuất nước tinh khiết.
-
Ưu điểm:
-
Làm mềm và tinh khiết hóa nước.
-
Loại bỏ được nhiều chất ô nhiễm.
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí đầu tư và vận hành cao.
-
Lãng phí nước (nước thải cao).
-
3. Hệ thống làm mềm nước bằng phương pháp kết tủa hóa học
-
Nguyên lý hoạt động: Thêm hóa chất (như vôi Ca(OH)₂ hoặc soda Na₂CO₃) để kết tủa Ca²⁺ và Mg²⁺.
-
Ứng dụng: Trong công nghiệp quy mô lớn.
-
Ưu điểm:
-
Hiệu quả cao với nước có độ cứng rất cao.
-
-
Nhược điểm:
-
Cần vận hành và kiểm soát hóa chất kỹ lưỡng.
-
Tạo ra bùn thải cần xử lý.
-
4. Hệ thống làm mềm nước bằng thiết bị từ trường (không dùng hóa chất)
-
Nguyên lý hoạt động: Tạo từ trường làm thay đổi cấu trúc ion canxi, magie, ngăn không cho chúng kết tủa.
-
Ứng dụng: Trong hệ thống đường ống dân dụng hoặc công nghiệp nhỏ.
-
Ưu điểm:
-
Không cần hóa chất, bảo trì thấp.
-
-
Nhược điểm:
-
Hiệu quả phụ thuộc vào chất lượng nước và tốc độ dòng chảy.
-
Không loại bỏ hoàn toàn độ cứng.
-
5. Hệ thống lọc tổng có lớp vật liệu làm mềm
-
Nguyên lý hoạt động: Dùng nhiều tầng vật liệu lọc như cát, than hoạt tính, mangan và hạt làm mềm (resin).
-
Ứng dụng: Lọc nước sinh hoạt tổng thể trong gia đình.
-
Ưu điểm:
-
Lọc đa năng: cặn, sắt, mangan, độ cứng.
-
-
Nhược điểm:
-
Cần bảo trì, thay vật liệu định kỳ.
-

Vật liệu làm mềm nước Reechem cung cấp
Tại Reechem, chúng tôi phân phối các vật liệu làm mềm nước chất lượng cao, bao gồm:
-
Hạt nhựa trao đổi ion Tulsion, Purolite, Dow
-
Hạt nhựa tái sinh dùng cho hệ thống làm mềm
-
Hạt lọc đa năng, hạt khử phèn, hạt nâng pH...
-
Than hoạt tính kết hợp lọc – khử mùi – làm mềm
.png)
Hạt nhựa cation Tulsion.
Cách chọn hệ thống làm mềm nước phù hợp
Việc tính toán và chọn hệ thống làm mềm nước phù hợp phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào, mức độ làm mềm mong muốn, và lưu lượng sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:
1. Phân tích nước đầu vào
Trước tiên, cần kiểm tra độ cứng của nước (Hardness), thường tính theo mg/L CaCO₃.
-
Nước mềm: < 60 mg/L CaCO₃
-
Nước trung bình: 60–120 mg/L CaCO₃
-
Nước cứng: 120–180 mg/L CaCO₃
-
Nước rất cứng: > 180 mg/L CaCO₃
2. Tính toán công suất hệ thống làm mềm
Công thức cơ bản:
Hoặc với hệ SI:
Trong đó:
-
Q: Lưu lượng nước cần làm mềm mỗi giờ (m³/h)
-
H: Độ cứng của nước (mg/L CaCO₃)
-
T: Thời gian vận hành giữa 2 lần tái sinh (giờ)
-
C: Năng suất trao đổi của hạt nhựa (thường từ 100–120g CaCO₃/lít nhựa)
Ví dụ tính toán đơn giản
-
Nhu cầu: 10 m³/ngày
-
Độ cứng nước: 250 mg/L CaCO₃
-
Nhựa trao đổi ion Cation mạnh: 100g CaCO₃/lít
3. Bảo trì và kiểm tra định kỳ
-
Kiểm tra độ cứng nước sau lọc định kỳ
-
Vệ sinh bồn muối, bổ sung muối đều đặn
-
Tái sinh đúng chu kỳ
-
Thay nhựa sau 3–5 năm tùy chất lượng và lưu lượng
📌 Lưu ý quan trọng
Hệ thống làm mềm nước không phải là hệ lọc nước uống. Nếu nguồn nước có chứa kim loại nặng, vi khuẩn, thuốc trừ sâu… nên kết hợp thêm hệ thống lọc RO hoặc lọc tổng.
Nước cứng với nước mềm.
Mua hệ thống & vật liệu làm mềm nước tại Đà Nẵng ở đâu?
Reechem – Đơn vị chuyên cung cấp thiết bị & vật liệu làm mềm nước uy tín tại Đà Nẵng.
- Hàng chính hãng
- Giá cạnh tranh
- Kỹ thuật lắp đặt tận nơi
- Bảo hành rõ ràng – Hỗ trợ kỹ thuật lâu dài
📞 Liên hệ Reechem để được tư vấn miễn phí
CÔNG TY TNHH REECHEM
🏢 Địa chỉ: Tầng 5, tòa nhà Lighthouse, 1254 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
📞 Điện thoại: 0236 391 88 68
📱 Hotline/Zalo: 0789 086 626
📧 Email: info@reechem.com.vn
🌐 Website: reechem.com.vn