Hóa chất xử lý nước lò hơi – nên dùng loại nào, liều lượng ra sao?


Việc lựa chọn loại hóa chất xử lý nước lò hơi và liều lượng sử dụng là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về chất lượng nước nguồn, thông số vận hành của lò hơi, và mục tiêu xử lý. Không có một công thức "đúng" chung cho tất cả các trường hợp. Tuy nhiên, Reechem sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hóa chất phổ biến và nguyên tắc xác định liều lượng.
 

 

I. Các Vấn Đề Nước Lò Hơi Cần Xử Lý Bằng Hóa Chất

 

Trước khi đi vào các loại hóa chất cụ thể, cần nhắc lại các vấn đề chính mà hóa chất xử lý nước lò hơi nhằm giải quyết:
 

  1. Cáu cặn (Scale): Do sự kết tủa của Canxi, Magie, Silica... bám vào bề mặt truyền nhiệt, làm giảm hiệu suất và gây hư hại lò hơi.
     

  2. Ăn mòn (Corrosion): Do Oxy hòa tan, Carbon Dioxide, pH thấp hoặc cao, gây rỉ sét và thủng ống lò.
     

  3. Bùn lắng (Sludge): Các hạt rắn, sản phẩm ăn mòn tích tụ, gây tắc nghẽn và giảm truyền nhiệt.
     

  4. Sôi trào & Kéo theo hơi (Foaming & Carryover): Nồng độ chất rắn hòa tan (TDS) cao, chất hữu cơ gây bọt và kéo nước vào đường hơi, làm giảm chất lượng hơi.
     


     

II. Các Loại Hóa Chất Xử Lý Nước Lò Hơi Phổ Biến và Công Dụng

 

Các hóa chất xử lý nước lò hơi thường được phân loại theo công dụng chính của chúng:

 

1. Hóa Chất Khử Oxy (Oxygen Scavengers)

 

  • Mục đích: Loại bỏ lượng oxy hòa tan còn sót lại trong nước cấp sau quá trình khử khí nhiệt (deaerator), ngăn ngừa ăn mòn rỗ cục bộ – một trong những nguyên nhân chính gây thủng ống lò hơi.
     

  • Các loại phổ biến:
     

    • Natri Sulfit (Na2​SO3​): Phổ biến, hiệu quả, tạo ra chất rắn hòa tan (Natri Sulfat) nên thường dùng cho lò hơi áp suất thấp và trung bình. Phản ứng: 2Na2​SO3​+O2​→2Na2​SO4​.
       

    • Hydrazine (N2​H4​): Chất khử oxy mạnh, không tạo chất rắn hòa tan, lý tưởng cho lò hơi áp suất cao. Tuy nhiên, có độc tính và cần được xử lý cẩn thận.
       

    • Chất hấp thụ oxy hữu cơ (ví dụ: DEHA - Diethylhydroxylamine, Carbohydrazide, hydroquinone): Ít độc hại hơn Hydrazine, phù hợp cho nhiều loại lò hơi, có khả năng bay hơi và bảo vệ cả đường hơi/nước ngưng.

 

2. Hóa Chất Chống Cáu Cặn (Scale Inhibitors) & Phân Tán Bùn (Sludge Dispersants)

 

  • Mục đích: Ngăn chặn sự hình thành và bám dính của cáu cặn (chủ yếu là Canxi, Magie, Silica) lên bề mặt truyền nhiệt và giữ các hạt bùn lơ lửng để dễ dàng loại bỏ qua xả đáy.
     

  • Các loại phổ biến:
     

    • Phosphate (Disodium Phosphate, Trisodium Phosphate, Monosodium Phosphate): Phản ứng với độ cứng (Canxi, Magie) còn lại trong nước để tạo thành các kết tủa mềm (bùn Phosphate) không bám dính, dễ dàng loại bỏ bằng xả đáy. Liều lượng Phosphate cần được kiểm soát chặt chẽ.
       

    • Polyme hữu cơ (Polyacrylates, Copolymers, Polymaleic acid): Đây là các chất phân tán rất hiệu quả, chúng bám vào các tinh thể cáu cặn mới hình thành, ngăn chặn chúng phát triển lớn hơn và kết dính với nhau. Đồng thời, chúng cũng giúp phân tán các hạt bùn và sản phẩm ăn mòn.
       

    • Chelating Agents (EDTA, NTA): Có khả năng tạo phức với các ion kim loại gây độ cứng, giữ chúng ở dạng hòa tan. Thường dùng cho lò hơi áp suất thấp và cần kiểm soát nghiêm ngặt vì có thể gây ăn mòn kim loại nếu không được kiểm soát tốt.

 

3. Hóa Chất Điều Chỉnh pH & Kiểm Soát Kiềm (pH Conditioners / Alkalinity Builders)

 

  • Mục đích: Duy trì độ pH của nước lò hơi trong khoảng tối ưu (thường là kiềm nhẹ, pH 9.5-11.5 tùy áp suất) để giảm tốc độ ăn mòn và hỗ trợ quá trình xử lý cáu cặn/bùn. Đồng thời, kiểm soát độ kiềm để ngăn ngừa hiện tượng giòn kiềm và sôi trào.
     

  • Các loại phổ biến:
     

    • Sodium Hydroxide (Xút - NaOH) hoặc Potassium Hydroxide (KOH): Dùng để tăng pH và duy trì độ kiềm cần thiết trong lò hơi.
       

    • Sodium Carbonate (Na2​CO3​): Cũng có thể dùng để tăng pH và cung cấp độ kiềm.
       

    • Amin bay hơi (Volatile Amines như Cyclohexylamine, Morpholine, DEAE): Các amin này bay hơi cùng hơi nước, sau đó hòa tan vào nước ngưng, giúp nâng cao pH của nước ngưng, chống ăn mòn do Carbon Dioxide (CO2​) trong đường hồi lưu condensate.

 

4. Hóa Chất Chống Sôi Trào & Kéo Theo Hơi (Antifoaming Agents)

 

  • Mục đích: Ngăn ngừa sự hình thành bọt và hiện tượng sôi trào (carryover) của nước lò hơi vào đường hơi, đảm bảo hơi nước sạch, không lẫn tạp chất gây hư hại thiết bị sử dụng hơi.
     

  • Các loại phổ biến: Thường là các polyme không ion, có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của nước, phá vỡ bọt.
     


     

III. Liều Lượng Hóa Chất: Không Có Con Số Cố Định!

 

Việc xác định liều lượng hóa chất xử lý nước lò hơi không phải là một con số cố định mà phải dựa trên rất nhiều yếu tố, bao gồm:
 

  1. Chất lượng nước cấp đầu vào:
     

    • Quan trọng nhất: Nồng độ độ cứng (Canxi, Magie), tổng chất rắn hòa tan (TDS), Silica, Sắt, pH, và Oxy hòa tan. Nước được tiền xử lý càng tốt (làm mềm, RO, khử khí) thì liều lượng hóa chất xử lý nội bộ càng thấp và hiệu quả càng cao.
       

    • Ví dụ: Nếu nước cấp có độ cứng > 0.05 mg/l (CaCO3​), cần phải xử lý làm mềm nước cấp trước khi châm hóa chất để tránh tiêu tốn lượng lớn hóa chất và gây cáu cặn nghiêm trọng.
       

  2. Thông số vận hành lò hơi:
     

    • Áp suất lò hơi: Lò hơi áp suất cao yêu cầu chất lượng nước và kiểm soát hóa chất chặt chẽ hơn nhiều so với lò hơi áp suất thấp. Các tiêu chuẩn cho nước lò hơi (pH, độ kiềm, TDS, Silica, Phosphate dư, Sulfite dư) sẽ khác nhau tùy theo áp suất.
       

    • Tỷ lệ xả đáy (Blowdown rate): Ảnh hưởng đến nồng độ hóa chất và tạp chất trong lò.
       

    • Tỷ lệ nước ngưng hồi lưu (Condensate return rate): Ảnh hưởng đến lượng nước cấp mới cần xử lý.
       

    • Tải trọng của lò hơi: Lò hoạt động tải lớn, liên tục sẽ cần liều lượng hóa chất và kiểm soát chặt chẽ hơn.
       

  3. Loại hóa chất sử dụng: Mỗi loại hóa chất có nồng độ hoạt tính và cơ chế tác dụng khác nhau, do đó liều lượng khuyến nghị của nhà sản xuất sẽ khác nhau.
     

  4. Mục tiêu kiểm soát: Liều lượng sẽ được điều chỉnh để duy trì các chỉ số nước lò hơi trong giới hạn cho phép (ví dụ: Phosphate dư 20-40 ppm, Sulfite dư 20-50 ppm, pH nước lò 9.5-11.5, TDS dưới ngưỡng quy định).
     

Nguyên tắc xác định liều lượng:
 

  • Phân tích nước thường xuyên: Đây là bước cơ bản và quan trọng nhất. Cần lấy mẫu nước cấp, nước lò hơi và nước ngưng hồi lưu để phân tích các chỉ tiêu quan trọng.
     

  • Tính toán dựa trên nồng độ chất gây ô nhiễm: Ví dụ, liều lượng chất hấp thụ oxy sẽ phụ thuộc vào lượng oxy hòa tan còn lại trong nước cấp. Liều lượng phosphate sẽ phụ thuộc vào độ cứng còn sót lại.
     

  • Theo dõi và điều chỉnh: Sau khi châm hóa chất, cần theo dõi các chỉ số nước lò hơi liên tục (bằng các test kit hoặc thiết bị đo online) và điều chỉnh liều lượng để duy trì các chỉ số đó trong khoảng khuyến nghị.
     

  • Tư vấn từ chuyên gia: Đây là cách an toàn và hiệu quả nhất. Các công ty xử lý nước chuyên nghiệp như Reechem sẽ có đội ngũ kỹ sư thực hiện toàn bộ quy trình từ khảo sát, phân tích, đề xuất hóa chất và liều lượng, đến giám sát và hỗ trợ kỹ thuật định kỳ.
     


     

IV. Giải Pháp Toàn Diện Từ Reechem

 

Tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung, Reechem là đối tác tin cậy cung cấp các giải pháp xử lý nước lò hơi toàn diện. Chúng tôi không chỉ cung cấp các loại hóa chất đạt chuẩn, mà còn mang đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu:
 

  1. Khảo sát & Phân tích mẫu nước MIỄN PHÍ: Đánh giá chính xác chất lượng nước nguồn và nước hiện tại trong hệ thống lò hơi của bạn.
     

  2. Thiết kế chương trình xử lý tùy chỉnh: Dựa trên kết quả phân tích và thông số lò hơi, chúng tôi sẽ đề xuất các loại hóa chất phù hợp (ví dụ: Maxtreat 3100L cho khử oxy, Maxtreat 3221 cho chống ăn mòn và cáu cặn, Maxtreat 3006 để tạo kiềm, hoặc các hóa chất tổng hợp), cùng với liều lượng và phương pháp châm tối ưu.
     

  3. Cung cấp hóa chất chất lượng cao: Đảm bảo sản phẩm chính hãng, hiệu quả và an toàn.
     

  4. Lắp đặt hệ thống châm hóa chất tự động: Giúp việc định lượng chính xác, ổn định và tiết kiệm nhân công.
     

  5. Giám sát & Hỗ trợ kỹ thuật định kỳ: Đội ngũ kỹ sư Reechem sẽ thường xuyên kiểm tra chất lượng nước, đánh giá hiệu suất và đưa ra các điều chỉnh cần thiết.
     

Đừng mạo hiểm với hiệu quả và tuổi thọ của lò hơi bằng cách tự ý sử dụng hóa chất hoặc định lượng sai. Hãy để Reechem giúp bạn tối ưu hóa hệ thống, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối!
 


 

Mọi thông tin cần tư vấn quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua:
 

CÔNG TY TNHH REECHEM
 

Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà Lighthouse, 1254 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.Hòa Cường Nam, Q.Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
 

Điện thoại: 0236 391 88 68 / Hotline (zalo): 0789 086 626
 

Email: info@reechem.com.vn
 

Website: reechem.com.vn

 

Có thể bạn quan tâm
Dấu hiệu cần bảo trì hệ thống lọc nước công nghiệp Dấu hiệu cần bảo trì hệ thống lọc nước công nghiệp
Phương pháp xử lý cặn cho Chiller (hệ thống giải nhiệt tuần hoàn kín) Phương pháp xử lý cặn cho Chiller (hệ thống giải nhiệt tuần hoàn kín)
Các vấn đề thường gặp khi vận hành Tháp giải nhiệt Các vấn đề thường gặp khi vận hành Tháp giải nhiệt
Hệ thống xử lý nước cấp lò hơi là gì và hoạt động như thế nào? Hệ thống xử lý nước cấp lò hơi là gì và hoạt động như thế nào?
Ý kiến bạn đọc: