Các Loại Hóa Chất Quan Trọng Để Xử Lý Nước Cho Tháp Giải Nhiệt Và Chiller

 

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa ngày càng mạnh mẽ tại Việt Nam, vai trò của các hệ thống làm mát như Tháp giải nhiệt (cooling tower) và Chiller trở nên vô cùng thiết yếu. Từ các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, trung tâm thương mại sầm uất, khách sạn, resort ven biển, đến các tòa nhà văn phòng và hệ thống điều hòa không khí khổng lồ, những hệ thống này là "lá phổi" giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra trơn tru và môi trường sống, làm việc luôn thoải mái.
 

Tuy nhiên, ít ai nhận ra rằng, dù quan trọng đến vậy, những hệ thống này lại cực kỳ nhạy cảm với chất lượng nguồn nước tuần hoàn. Nước trong tháp giải nhiệt, vốn liên tục tiếp xúc với không khí bên ngoài, bay hơi để thải nhiệt, và sau đó tuần hoàn trở lại hệ thống, tạo ra một môi trường lý tưởng cho hàng loạt vấn đề nghiêm trọng như cáu cặn, ăn mòn, tắc nghẽn và sự phát triển mất kiểm soát của vi sinh vật. Những vấn đề này không chỉ làm giảm hiệu suất hoạt động, tăng chi phí năng lượng một cách đáng kể mà còn rút ngắn nghiêm trọng tuổi thọ của thiết bị, thậm chí tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn vận hành.
 

Để đối phó với các thách thức này một cách hiệu quả và bền vững, việc xử lý nước tuần hoàn bằng hóa chất chuyên dụng là một giải pháp không thể thiếu. Công ty TNHH Reechem, với kinh nghiệm dày dặn và sự thấu hiểu về điều kiện khí hậu, nguồn nước tại Việt Nam, cam kết mang đến những giải pháp xử lý nước toàn diện, sử dụng các loại hóa chất chất lượng cao được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng, nhằm bảo vệ tối đa hệ thống tháp giải nhiệt và Chiller của quý khách hàng.
 

 

I. Những Vấn Đề "Âm Thầm" Đe Dọa Hệ Thống Tháp Giải Nhiệt & Chiller

 

Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc sử dụng hóa chất, chúng ta cần nhận diện chính xác "kẻ thù" đang rình rập hệ thống làm mát của mình:
 

  1. Cáu cặn (Scale Formation):
     

    • Bản chất: Nước tuần hoàn trong tháp giải nhiệt liên tục bay hơi, làm nồng độ các khoáng chất hòa tan (như Canxi, Magie, Silica) trong nước tăng lên đáng kể. Khi nồng độ này vượt quá giới hạn bão hòa, các khoáng chất sẽ bắt đầu kết tủa và bám dính thành lớp cứng rắn trên các bề mặt trao đổi nhiệt, điển hình là trên các tấm tản nhiệt (fill media) của tháp giải nhiệt, các ống dàn ngưng của Chiller, và đường ống.
       

    • Hậu quả: Lớp cáu cặn này không chỉ gây giảm tiết diện dòng chảy mà quan trọng hơn, nó hoạt động như một lớp cách nhiệt vô cùng hiệu quả. Điều này có nghĩa là, nhiệt từ nước không thể truyền ra môi trường bên ngoài hoặc truyền vào môi chất lạnh một cách hiệu quả. Kết quả là, để đạt được cùng một công suất làm mát, Chiller phải làm việc với cường độ cao hơn, máy bơm và quạt tháp giải nhiệt phải hoạt động liên tục, dẫn đến tăng vọt mức tiêu thụ điện năng (có thể lên tới 15-30% hoặc hơn chỉ với một lớp cặn mỏng). Về lâu dài, cáu cặn còn gây quá nhiệt cục bộ, làm biến dạng, nứt vỡ hoặc thậm chí thủng ống.
       

  2. Ăn mòn (Corrosion):
     

    • Bản chất: Kim loại (thép cacbon, đồng, hợp kim) cấu thành nên tháp giải nhiệt, Chiller và đường ống liên tục tiếp xúc với nước, oxy hòa tan từ không khí, và các chất gây ăn mòn khác như clorua, sunfat. Quá trình ăn mòn là một phản ứng điện hóa, phá hủy cấu trúc kim loại.
       

    • Các loại ăn mòn phổ biến:
       

      • Ăn mòn do oxy: Oxy hòa tan là nguyên nhân chính gây ra ăn mòn rỗ cục bộ (pitting corrosion), tạo thành những lỗ sâu trên bề mặt kim loại, rất khó phát hiện sớm cho đến khi xảy ra rò rỉ hoặc thủng.
         

      • Ăn mòn do pH: Nước có độ pH quá thấp (tính axit) hoặc quá cao (tính kiềm mạnh) đều thúc đẩy quá trình ăn mòn kim loại.
         

      • Ăn mòn điện hóa: Xảy ra khi có sự tiếp xúc giữa các kim loại khác nhau (ví dụ: thép và đồng) trong cùng một môi trường nước.
         

      • Ăn mòn dưới lớp cặn/màng sinh học (MIC): Đặc biệt nguy hiểm khi các lớp cáu cặn hoặc màng sinh học tạo ra môi trường yếm khí bên dưới, thúc đẩy hoạt động của các vi khuẩn ăn mòn (như SRB), gây ra các vết rỗ sâu.
         

    • Hậu quả: Ăn mòn làm suy yếu kết cấu thiết bị, gây rò rỉ nước, thất thoát môi chất lạnh, giảm áp suất và cuối cùng là hỏng hóc nghiêm trọng, đòi hỏi chi phí sửa chữa hoặc thay thế tốn kém, kéo theo gián đoạn vận hành.
       


       

  3. Tắc nghẽn/Bùn lắng (Fouling):
     

    • Bản chất: Hệ thống tháp giải nhiệt là nơi tiếp xúc trực tiếp với không khí, do đó bụi bẩn, cát, phấn hoa, lá cây, và các tạp chất lơ lửng khác từ môi trường bên ngoài dễ dàng xâm nhập vào nước. Ngoài ra, các sản phẩm ăn mòn (rỉ sét) và các mảnh vụn cáu cặn bong tróc cũng góp phần vào việc hình thành bùn.
       

    • Hậu quả: Những hạt rắn này, cùng với các chất hữu cơ, sẽ tích tụ thành bùn hoặc lắng đọng ở các khu vực có dòng chảy thấp, làm tắc nghẽn đường ống, vòi phun nước, van và khe hở của các tấm tản nhiệt. Điều này làm giảm lưu lượng nước tuần hoàn, gây mất cân bằng thủy lực, giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và tăng nguy cơ quá tải cho bơm.
       

  4. Phát triển vi sinh vật (Microbiological Growth):
     

    • Bản chất: Môi trường trong tháp giải nhiệt (nước ấm, giàu oxy, có ánh sáng, nhiều chất dinh dưỡng từ bụi bẩn và chất hữu cơ) là điều kiện lý tưởng cho sự phát triển bùng nổ của nhiều loại vi sinh vật như vi khuẩn, tảo, nấm. Chúng nhanh chóng sinh sôi và hình thành các lớp màng sinh học (biofilm) nhầy nhụa bám trên bề mặt thiết bị.
       

    • Hậu quả:
       

      • Gây tắc nghẽn: Màng sinh học làm giảm dòng chảy, gây tắc nghẽn tương tự như bùn lắng.
         

      • Thúc đẩy ăn mòn: Tạo môi trường yếm khí dưới lớp màng, thúc đẩy ăn mòn dưới lớp cặn (MIC).
         

      • Giảm hiệu suất: Màng sinh học cũng là một lớp cách nhiệt, làm giảm khả năng trao đổi nhiệt.
         

      • Nguy cơ sức khỏe: Quan trọng nhất là sự phát tán của vi khuẩn Legionella. Vi khuẩn này phát triển mạnh trong các hệ thống nước ấm như tháp giải nhiệt. Khi các hạt nước nhỏ (aerosols) chứa Legionella phát tán vào không khí và con người hít phải, chúng có thể gây ra bệnh Legionnaires' (một dạng viêm phổi nặng) hoặc sốt Pontiac. Đây là một mối lo ngại nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng và an toàn lao động, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và tổn hại danh tiếng doanh nghiệp.
         


         

II. Các Loại Hóa Chất Xử Lý Nước Chuyên Dụng Cho Tháp Giải Nhiệt & Chiller Của Reechem

 

Để kiểm soát hiệu quả 4 vấn đề nghiêm trọng trên, một chương trình xử lý nước bài bản sẽ kết hợp nhiều nhóm hóa chất khác nhau, hoạt động bổ trợ cho nhau. Reechem cung cấp và triển khai các nhóm hóa chất chính sau:

 

1. Hóa Chất Chống Cáu Cặn (Scale Inhibitors / Antiscalants)

 

Đây là nhóm hóa chất không thể thiếu, được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành của các lớp cáu cặn cứng trên các bề mặt truyền nhiệt, vốn là nguyên nhân chính gây lãng phí năng lượng.
 

  • Cơ chế hoạt động đa dạng:
     

    • Ngưỡng ức chế (Threshold Inhibition): Các polyme hoặc phosphonate hữu cơ được châm vào nước với nồng độ rất thấp. Chúng sẽ bám vào các tinh thể khoáng chất siêu nhỏ (như tinh thể canxi cacbonat) ngay khi chúng mới hình thành, ngăn cản chúng phát triển lớn hơn và kết dính lại với nhau thành lớp cáu cặn cứng.
       

    • Phân tán (Dispersion): Một số hóa chất có khả năng làm tăng điện tích bề mặt của các hạt cặn, khiến chúng đẩy nhau ra và giữ chúng ở trạng thái lơ lửng trong nước thay vì lắng đọng và bám vào bề mặt. Các hạt lơ lửng này sau đó sẽ được loại bỏ dễ dàng hơn thông qua quá trình xả đáy (blowdown) của tháp.
       

    • Điều chỉnh cấu trúc tinh thể (Crystal Modification): Một số hóa chất có thể thay đổi hình dạng của các tinh thể khoáng chất, khiến chúng không thể liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một lớp cặn cứng, mà thay vào đó tạo thành một dạng bùn mềm, dễ dàng bị cuốn trôi bởi dòng nước.
       

  • Các loại phổ biến mà Reechem sử dụng:
     

    • Phosphate hữu cơ (Organophosphonates): Các hợp chất như HEDP (Hydroxyethylidene Diphosphonic Acid), PBTC (Phosphonobutane Tricarboxylic Acid) được biết đến với hiệu quả cao trong việc kiểm soát cáu cặn Canxi cacbonat, Magie và cả Silica. Chúng ổn định trong môi trường kiềm và nhiệt độ cao.
       

    • Polymer (Polymethacrylate, Copolyme): Đây là các polyme tổng hợp có trọng lượng phân tử thấp, cực kỳ hiệu quả trong việc phân tán các loại cặn, bùn và chống cáu cặn Silica, đặc biệt quan trọng trong các hệ thống có nồng độ Silica cao.
       

    • Polyphosphate: Ngoài khả năng ức chế cáu cặn, polyphosphate còn có tác dụng ức chế ăn mòn.
       

Ví dụ sản phẩm điển hình trong danh mục của Reechem: Hóa chất tích hợp cả ức chế cáu cặn và ăn mòn như Maxtreat 2500 (thường là hỗn hợp tối ưu của phosphate hữu cơ và chất đồng trùng hợp polymer) hay các sản phẩm Maxtreat khác được thiết kế dưới dạng chất ức chế đa chức năng, giúp đơn giản hóa việc quản lý hóa chất cho khách hàng.

 


 

2. Hóa Chất Chống Ăn Mòn (Corrosion Inhibitors)

 

Nhóm hóa chất này đóng vai trò sống còn trong việc bảo vệ cấu trúc kim loại của toàn bộ hệ thống khỏi sự phá hủy do ăn mòn.
 

  • Cơ chế hoạt động đa dạng:
     

    • Tạo màng bảo vệ thụ động (Passivation): Các hóa chất này thúc đẩy sự hình thành một lớp màng oxit mỏng, không thấm nước và rất bền vững (ví dụ: màng oxit sắt hoặc các phức hợp của hóa chất với kim loại) trên bề mặt kim loại. Lớp màng này tạo thành một rào cản vật lý, ngăn cách trực tiếp kim loại với nước và các tác nhân gây ăn mòn. Ví dụ điển hình là các hợp chất chứa Phosphate, Molybdate, hoặc Zinc.
       

    • Tạo màng hữu cơ (Filming): Một số hợp chất hữu cơ đặc biệt (ví dụ: Benzotriazole - BTA, Tolyltriazole - TTA) có khả năng hấp phụ trực tiếp lên bề mặt kim loại (đặc biệt là đồng và hợp kim đồng, vốn rất dễ bị ăn mòn), tạo ra một lớp màng mỏng, kỵ nước. Lớp màng này ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và nước, từ đó bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.
       

    • Điều chỉnh pH: Việc duy trì độ pH của nước trong khoảng tối ưu (thường là kiềm nhẹ, ví dụ pH 7.5-9.0) là một yếu tố quan trọng để giảm tốc độ ăn mòn. Một số chất ức chế ăn mòn cũng có khả năng đệm pH.
       

  • Các loại phổ biến mà Reechem ứng dụng:
     

    • Phosphate/Phosphonate: Thường được kết hợp với polyme để tạo thành các sản phẩm đa chức năng, vừa chống cáu cặn vừa ức chế ăn mòn hiệu quả.
       

    • Molybdate: Được ưa chuộng vì hiệu quả cao, ít độc hại và thân thiện với môi trường hơn một số lựa chọn khác, thường được sử dụng trong hệ thống kín hoặc nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường.
       

    • Zinc (Kẽm): Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại thép và kẽm.
       

    • Azoles (Benzotriazole - BTA, Tolyltriazole - TTA): Chuyên dụng và cực kỳ hiệu quả trong việc bảo vệ đồng và các hợp kim đồng (brass, bronze) khỏi ăn mòn, vốn là vật liệu phổ biến trong các bộ trao đổi nhiệt.
       

    • Silicate: Cũng có khả năng tạo lớp màng bảo vệ thụ động trên bề mặt kim loại.
       

Ví dụ sản phẩm của Reechem: Hóa chất Maxtreat 2925 được thiết kế chuyên biệt để chống ăn mòn hiệu quả cho hệ thống tuần hoàn kín, hoặc các sản phẩm tổng hợp chống ăn mòn và cáu cặn như Maxtreat 2500 cho hệ thống tuần hoàn hở, mang lại sự bảo vệ toàn diện.

 

3. Hóa Chất Diệt Vi Sinh Vật (Biocides)

 

Biocides là "vũ khí" quan trọng để kiểm soát sự phát triển bùng nổ của vi khuẩn, tảo, nấm và màng sinh học (biofilm) trong hệ thống. Việc kiểm soát vi sinh vật không chỉ ngăn ngừa tắc nghẽn và ăn mòn mà còn loại bỏ nguy cơ phát tán vi khuẩn Legionella gây bệnh.
 

  • Phân loại và cơ chế hoạt động:
     

    • Biocides Oxy hóa (Oxidizing Biocides): Hoạt động bằng cách oxy hóa và phá hủy trực tiếp màng tế bào, enzyme, và protein của vi sinh vật.
       

      • Clo và các hợp chất chứa Clo: Hypochlorite (nước Javen), Khí Clo, Cloramin T. Hiệu quả diệt khuẩn mạnh, giá thành rẻ, nhưng có thể gây ăn mòn ở nồng độ cao, bị ảnh hưởng bởi pH nước và có thể tạo ra sản phẩm phụ độc hại (THMs) nếu nước chứa chất hữu cơ.
         

      • Bromine: Hoạt động tương tự clo nhưng hiệu quả hơn ở dải pH rộng hơn (đặc biệt là pH cao) và ít gây ăn mòn hơn clo.
         

      • Hydrogen Peroxide (H2​O2​): Một chất oxy hóa mạnh, không để lại sản phẩm phụ độc hại sau khi phân hủy thành nước và oxy, nhưng kém bền trong môi trường nước và ánh sáng.
         

    • Biocides Không Oxy hóa (Non-Oxidizing Biocides): Hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình trao đổi chất, hô hấp hoặc sinh sản của vi sinh vật, làm chúng không thể sống sót hoặc phát triển.
       

      • Isothiazolines: Rất phổ biến trong xử lý nước, hiệu quả phổ rộng với liều lượng thấp và tác dụng nhanh chóng.
         

      • Glutaraldehyde: Hiệu quả cao với nhiều loại vi sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn Legionella, thường được sử dụng trong các chương trình kiểm soát Legionella.
         

      • Quaternary Ammonium Compounds (Quats): Hiệu quả tốt chống tảo và một số loại vi khuẩn, có khả năng làm sạch bề mặt.
         

      • DBNPA (2,2-Dibromo-3-nitrilopropionamide): Có tác dụng rất nhanh, phân hủy nhanh trong môi trường, ít để lại dư lượng độc hại.
         

  • Chiến lược sử dụng của Reechem: Để ngăn chặn vi sinh vật phát triển khả năng kháng thuốc và đảm bảo hiệu quả tối đa, chúng tôi thường đề xuất sử dụng luân phiên các loại biocides khác nhau (ví dụ: luân phiên giữa biocide oxy hóa và biocide không oxy hóa) theo một lịch trình cụ thể, dựa trên kết quả kiểm tra vi sinh vật định kỳ.
     

Ví dụ sản phẩm của Reechem: Maxtreat 6910 và maxtreat 608 chuyên diệt tảo và vi khuẩn, mang lại khả năng kiểm soát vi sinh vượt trội.

 

4. Hóa Chất Phân Tán Bùn (Dispersants)

 

Mặc dù vai trò chính là quản lý bùn và cặn lơ lửng, nhưng chất phân tán cũng gián tiếp hỗ trợ chống cáu cặn và ăn mòn bằng cách giữ cho hệ thống luôn sạch sẽ.
 

  • Cơ chế hoạt động: Các polyme đặc biệt (ví dụ: Polyacrylic Acid Sodium Salt - PAAS, hoặc các copolyme khác) có khả năng làm cho các hạt bùn đất, cặn từ quá trình ăn mòn, và các chất rắn lơ lửng khác mang điện tích cùng dấu, khiến chúng đẩy nhau ra và không thể kết tụ, lắng đọng. Thay vào đó, chúng được giữ ở trạng thái phân tán trong nước và dễ dàng bị cuốn trôi, loại bỏ thông qua quá trình xả đáy của tháp.
     

  • Lợi ích: Giúp hệ thống luôn sạch sẽ, giảm nguy cơ tắc nghẽn đường ống, vòi phun và các tấm tản nhiệt, đồng thời ngăn ngừa ăn mòn dưới lớp cặn.
     

Ví dụ sản phẩm: Sản phẩm đa chức năng như Maxtreat CL5 chứa chất phân tán, chuyên phân tán cặn và bùn, giúp duy trì độ sạch của hệ thống.

 

5. Hóa Chất Điều Chỉnh pH (pH Adjusters)

 

Duy trì độ pH của nước trong tháp giải nhiệt ở mức tối ưu (thường là kiềm nhẹ, ví dụ pH 7.5-9.0) là một yếu tố cực kỳ quan trọng để tối đa hóa hiệu quả của các hóa chất khác (đặc biệt là hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn) và giảm tốc độ ăn mòn.
 

  • Các loại phổ biến:
     

    • Axit (ví dụ: Axit Sulfuric - H2​SO4​, Axit Hydrochloric - HCl): Được sử dụng để giảm pH khi nước có xu hướng quá kiềm hoặc có độ cứng cao, dễ hình thành cáu cặn Canxi cacbonat.
       

    • Kiềm (ví dụ: Xút - NaOH, Soda ash - Na2​CO3​): Để tăng pH khi nước quá axit, giúp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn axit.
       

       

III. Giải Pháp Toàn Diện Từ Reechem: Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Và An Toàn

 

Việc lựa chọn loại và liều lượng hóa chất xử lý nước cho tháp giải nhiệt và Chiller không phải là một công việc đơn giản hay theo một công thức cố định. Nó đòi hỏi sự phân tích chuyên sâu và hiểu biết kỹ thuật, phụ thuộc vào nhiều yếu tố đặc thù của từng hệ thống:
 

  • Chất lượng nước nguồn đầu vào: Nước máy, nước giếng khoan, hay nước sông sẽ có thành phần tạp chất, độ cứng, pH rất khác nhau.
     

  • Thiết kế và vật liệu của hệ thống làm mát: Loại tháp giải nhiệt (hở hay kín), vật liệu cấu thành đường ống, bộ trao đổi nhiệt (thép cacbon, thép không gỉ, đồng, hợp kim đồng).
     

  • Điều kiện vận hành: Nhiệt độ nước, lưu lượng tuần hoàn, số chu kỳ cô đặc, tần suất xả đáy, mức độ phơi nhiễm với môi trường.
     

  • Mục tiêu xử lý cụ thể: Ưu tiên chống cáu cặn, ăn mòn, kiểm soát vi sinh hay kết hợp nhiều yếu tố.
     

Công ty TNHH Reechem với đội ngũ kỹ sư hóa chất và môi trường giàu kinh nghiệm, cùng với trang thiết bị phân tích hiện đại, sẽ thực hiện quy trình toàn diện để mang lại giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn:
 

  1. Khảo sát và phân tích mẫu nước chi tiết tại chỗ: Chúng tôi sẽ lấy mẫu nước nguồn và nước tuần hoàn trong hệ thống để thực hiện các xét nghiệm hóa lý và vi sinh chuyên sâu, nhằm hiểu rõ "bệnh lý" của hệ thống và xác định các vấn đề cốt lõi.
     

  2. Thiết kế chương trình xử lý hóa chất tối ưu: Dựa trên kết quả phân tích và đặc điểm hệ thống, Reechem sẽ tư vấn và thiết kế một chương trình xử lý hóa chất riêng biệt, lựa chọn loại hóa chất phù hợp nhất và xác định liều lượng châm chính xác.
     

  3. Cung cấp hóa chất chất lượng cao và lắp đặt hệ thống châm hóa chất: Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm hóa chất chính hãng, chất lượng cao, đồng thời có thể tư vấn và lắp đặt hệ thống châm hóa chất tự động và bán tự động, đảm bảo hóa chất được châm đúng liều, liên tục và an toàn.
     

  4. Giám sát, kiểm tra định kỳ và điều chỉnh: Để đảm bảo hiệu quả xử lý liên tục, đội ngũ kỹ sư của Reechem sẽ thường xuyên đến kiểm tra chất lượng nước, đánh giá tình trạng hệ thống, điều chỉnh liều lượng hóa chất khi cần thiết và đưa ra các khuyến nghị vận hành tối ưu.
     

  5. Dịch vụ vệ sinh công nghiệp: Khi cần thiết, Reechem cũng cung cấp dịch vụ vệ sinh tẩy rửa cáu cặn, bùn lắng trong tháp giải nhiệt và Chiller bằng hóa chất chuyên dụng và phương pháp cơ học, giúp khôi phục hiệu suất ban đầu của thiết bị.
     

Việc đầu tư vào một chương trình xử lý nước tháp giải nhiệt và Chiller bài bản bằng các loại hóa chất phù hợp từ Reechem không chỉ là một khoản chi phí mà là một sự đầu tư chiến lược. Nó sẽ giúp doanh nghiệp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành (giảm điện năng, giảm tiêu thụ nước), kéo dài tuổi thọ thiết bị lên gấp nhiều lần, giảm thiểu chi phí bảo trì sửa chữa đột xuất, và quan trọng nhất là đảm bảo an toàn sức khỏe cho nhân viên và cộng đồng bằng cách kiểm soát hiệu quả các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn Legionella.
 



Mọi thông tin cần tư vấn quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua:
 

CÔNG TY TNHH REECHEM
 

Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà Lighthouse, 1254 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.Hòa Cường Nam, Q.Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
 

Điện thoại: 0236 391 88 68 / Hotline (zalo): 0789 086 626
 

Email: info@reechem.com.vn
 

Website: reechem.com.vn
 

Có thể bạn quan tâm
Dấu hiệu cần bảo trì hệ thống lọc nước công nghiệp Dấu hiệu cần bảo trì hệ thống lọc nước công nghiệp
Phương pháp xử lý cặn cho Chiller (hệ thống giải nhiệt tuần hoàn kín) Phương pháp xử lý cặn cho Chiller (hệ thống giải nhiệt tuần hoàn kín)
Các vấn đề thường gặp khi vận hành Tháp giải nhiệt Các vấn đề thường gặp khi vận hành Tháp giải nhiệt
Hệ thống xử lý nước cấp lò hơi là gì và hoạt động như thế nào? Hệ thống xử lý nước cấp lò hơi là gì và hoạt động như thế nào?
Ý kiến bạn đọc: